Tất cả các múi giờ ở Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn – Samangān. Đánh bẩy Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:16
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Tất cả các thành phố của Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Lar-e Chāhak
- Tabah Kandah
- Sar-e Sefīdkowtal
- Tabah Kandah
- Galahwān Sāy
- Naychaylah
- Chaqmaqlī
- Khwājah Biland
- Yalman
- Madrī
- Kōl-e ‘Afghānhā
- Sōnjītak
- Wuljah Qūdūq-e Bālā
- Şūfī Qishlāq
- Saiyad (3)
- Nowazan
- Buganmah
- Ţāqchī
- Darreh-ye Şūf
- Chōbaky
- Guz̄ar
- Tukan Āwar
- Bābā Naz̧arī
- Sar-e Qashqah
- Yatīmak
- Galahwān Sāy
- Dehī
- Lubābī
- Band-e Sāriq
- Baghal Shikāf
- Baghal Shikāf
- Lab Ābī
- Wopah Cheshmeh
- Dagdī
- Bālāḩişār
- Ōrlamīsh
- Yalman
- Yōsufī
- Galahwān Sāy
- Nowazan
- Dagah
- Chahār Sū
- Qarah Būlāq
- Balghaly
- Ādam Tāsh
- Bayānān
- Kōchah Ārīq
- Sar-e Band
- Taghaysū
- Ādam Tāsh
- Pāy Tāwah
- Deh-Kalān
- Deh Khwāb
- Kaltah-ye Now
- Yalman
- Sōnjītak
- Saiyad (2)
- Almah Shākh
- Shōrāwak
- Chakāb
- Chōchman Qutan
- Chōb-e Nuldah
- Lab Ābī
- Pāy Tāwah
- Chahār Rāh
- Chōbakī
- Gul Darah
- Ḩaẕrat-Sa‘īd
- Bish-Kam
- Chamkulī
- Chapchal
- Jān Muḩammad Kamar
- Khīrghaylī
- Galahwān Sāy
- Galahwān Sāy
- Pāy Tāwah
- Āhingarān
- Balghaly
- Khidrī
- Zaī Ghulaq
- Bōbōlay
- Chakābī
- Sar-e Safēd Kōtal
- Band-e Sarig
- Tabah Kandah
- Mas‘ūd
- Chahār Ţāq
- Dultah
- Kham-e Bēg
- Zaygōlak-e Fōlād
- Balghaly
- Alqajar
- Chōl Qūdūq
- Mizram Bēg
- Utah Kītī
- Tōrah
- Khwājah Biland
- Balinah
- Chan Kêlay Khōrd
- Darwārah Kōtal
- Khwājah Biland
- Malik Shahīd Gudah
- Mīranjī
- Qarah Yaghach
- Qumishī
- Pāy Tāwah
- Qadam ‘Alī
- Koī Tāsh
- Pishay
- Sarband-e Ōkar
- Tōpkhānah
- Deh Khwāb
- Chamkolī
- Chapchal
- Uymatan
- Ziraki
- Gudām
- Sandal
- Şayyād
- Sinjidak
- Surkh Āwak
- Jān Muḩammad Kamar
- Āq Mazār
- Uymatan
- Ḩarfaqōl
- Kōchah Ārīq
- Pāy Tāwah
- Pāy Tāwah
- Qarah Jangal
- Wukar
- Deh Khwāb
- Madrī
- Akhtjī
- Bēg Mōd
- Dūgānah
- Katah Qāq
- Khānah Sangī
- Tukan Āwar
- Wirdahqamal
- Deh Khwāb
- Lab Ābī
- Barikee
- Chak Ābī
- Kalīgī
- Tōpkhānah
- Chaghzār
- Sang Katah
- Sar-e Dasht
- Bāghak
- Bāy Bachah Kamar
- Nowmat
- Uymatan
- Qizil Sāy
- Sham‘
- Wuljah Qūdūq
- Galahwān Sāy
- Uymatan
- Āq Mazār
- Bāy Bachah
- Mas‘ūd
- Ōkar-e Bālā
- Āq Mazār
- Ajriqsāy
- Maīsat
- Saiyad
- Sharţah
- Wutah-ye Zāgh
- Chimqutan
- Khwājah Muqrī
- Khwājah Qōlāb
- Zīrakī
- Kōchah Ārīq
- Angūrak
- Ādam Tāsh
- Lab Ābī
- Dumchah
- Akhtah Khānah
- Āmpqnah
- Mulla Nazar
- Nay Chaīlah
- Qarah Jangal
- Dumchah
- Nayzak
- Qarah Jangal
- Taghaylas
- Mas‘ūd
- Qizil Sāy
- Chimqutan
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,134 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,920 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,268 |