Thời gian hiện tại ở Haje-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Haje-ri. Đánh bẩy Haje-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haje-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haje-ri, nhiều khách sạn ở Haje-ri, dân số ở Haje-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haje-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:31
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haje-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Haje-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°11'14" 37.1872 |
Kinh độ | 126°52'8" 126.869 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,421 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,441 |
Sân bay gần Haje-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 42 km 26 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 47 km 29 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 76 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 100 km 62 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 181 km 113 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 185 km 115 ml |