Thời gian hiện tại ở Bukcheon-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Bukcheon-mal. Đánh bẩy Bukcheon-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukcheon-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukcheon-mal, nhiều khách sạn ở Bukcheon-mal, dân số ở Bukcheon-mal, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Bukcheon-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:17
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukcheon-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Bukcheon-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°13'9" 37.2192 |
Kinh độ | 126°58'16" 126.971 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 219,028 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,980,989 |
Sân bay gần Bukcheon-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 41 km 25 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 53 km 33 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 72 km 45 ml | |
WJU | Wonju Airport | 90 km 56 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 176 km 109 ml |