Thời gian hiện tại ở Wŏnch’ŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Wŏnch’ŏn. Đánh bẩy Wŏnch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnch’ŏn, nhiều khách sạn ở Wŏnch’ŏn, dân số ở Wŏnch’ŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnch’ŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:51
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnch’ŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Wŏnch’ŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°18'20" 37.3056 |
Kinh độ | 127°4'19" 127.072 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,185 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,016,252 |
Sân bay gần Wŏnch’ŏn, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 37 km 23 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 57 km 36 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 75 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 79 km 49 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 163 km 101 ml |