Thời gian hiện tại ở Ilha das Peças, Guaraqueçaba, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Guaraqueçaba, Paraná – Ilha das Peças. Đánh bẩy Ilha das Peças mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ilha das Peças mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ilha das Peças, nhiều khách sạn ở Ilha das Peças, dân số ở Ilha das Peças, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Ilha das Peças, Guaraqueçaba, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:11
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ilha das Peças, Guaraqueçaba, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:34 |
Về Ilha das Peças, Guaraqueçaba, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°32'29" -25.4586 |
Kinh độ | -49°39'54" -48.3349 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,356 |
Về Guaraqueçaba, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 7,870 |
Tính số lượt xem | 3,195 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,112 |
Sân bay gần Ilha das Peças, Guaraqueçaba, Paraná, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 85 km 53 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 97 km 60 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 159 km 99 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 265 km 165 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 294 km 183 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 298 km 185 ml |