Thời gian hiện tại ở Wŏndŏkta, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Wŏndŏkta. Đánh bẩy Wŏndŏkta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏndŏkta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏndŏkta, nhiều khách sạn ở Wŏndŏkta, dân số ở Wŏndŏkta, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏndŏkta, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:45
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏndŏkta, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Wŏndŏkta, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°3'20" 37.0556 |
Kinh độ | 126°50'20" 126.839 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 217,523 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,967,507 |
Sân bay gần Wŏndŏkta, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 56 km 35 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 56 km 35 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 69 km 43 ml | |
WJU | Wonju Airport | 107 km 67 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 192 km 119 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 196 km 122 ml |