Thời gian hiện tại ở Geongeon-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Geongeon-dong. Đánh bẩy Geongeon-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geongeon-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geongeon-dong, nhiều khách sạn ở Geongeon-dong, dân số ở Geongeon-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Geongeon-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:24
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geongeon-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Geongeon-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°18'31" 37.3086 |
Kinh độ | 126°54'22" 126.906 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 221,428 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,001,409 |
Sân bay gần Geongeon-dong, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 29 km 18 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 43 km 27 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 84 km 52 ml | |
WJU | Wonju Airport | 94 km 58 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 171 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 175 km 109 ml |