Thời gian hiện tại ở Dagah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Dagah. Đánh bẩy Dagah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dagah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dagah, nhiều khách sạn ở Dagah, dân số ở Dagah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dagah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:39
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dagah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Dagah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°5'3" 36.0841 |
Kinh độ | 67°24'33" 67.4093 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,920 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,134 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,328 |
Sân bay gần Dagah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 72 km 45 ml | |
TMJ | Termez Airport | 133 km 83 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 236 km 147 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 300 km 187 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 301 km 187 ml |