Thời gian hiện tại ở Simgyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Simgyo-ri. Đánh bẩy Simgyo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Simgyo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Simgyo-ri, nhiều khách sạn ở Simgyo-ri, dân số ở Simgyo-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Simgyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:46
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Simgyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Simgyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°7'13" 37.1203 |
Kinh độ | 127°1'5" 127.018 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,427 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,497 |
Sân bay gần Simgyo-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 52 km 33 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 61 km 38 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 62 km 39 ml | |
WJU | Wonju Airport | 90 km 56 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 175 km 109 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 179 km 111 ml |