Thời gian hiện tại ở Soil, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Soil. Đánh bẩy Soil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Soil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Soil, nhiều khách sạn ở Soil, dân số ở Soil, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Soil, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:40
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Soil, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Soil, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°10'15" 37.1708 |
Kinh độ | 127°4'26" 127.074 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 222,972 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,014,213 |
Sân bay gần Soil, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 49 km 31 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 62 km 39 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 63 km 39 ml | |
WJU | Wonju Airport | 83 km 52 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 167 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 172 km 107 ml |