Thời gian hiện tại ở Habeoncheon-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Habeoncheon-ri. Đánh bẩy Habeoncheon-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habeoncheon-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habeoncheon-ri, nhiều khách sạn ở Habeoncheon-ri, dân số ở Habeoncheon-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Habeoncheon-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:48
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habeoncheon-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Habeoncheon-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°26'13" 37.4369 |
Kinh độ | 127°16'44" 127.279 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 217,910 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,971,097 |
Sân bay gần Habeoncheon-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 44 km 27 ml | |
WJU | Wonju Airport | 59 km 37 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 73 km 45 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 82 km 51 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 136 km 84 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 140 km 87 ml |