Thời gian hiện tại ở Anjeongja-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Anjeongja-mal. Đánh bẩy Anjeongja-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anjeongja-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anjeongja-mal, nhiều khách sạn ở Anjeongja-mal, dân số ở Anjeongja-mal, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Anjeongja-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:36
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anjeongja-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Anjeongja-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°26'47" 37.4464 |
Kinh độ | 127°19'8" 127.319 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,410 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,249 |
Sân bay gần Anjeongja-mal, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 47 km 29 ml | |
WJU | Wonju Airport | 56 km 35 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 77 km 48 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 82 km 51 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 132 km 82 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 136 km 85 ml |