Thời gian hiện tại ở Wŏlp’o-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏlp’o-ri. Đánh bẩy Wŏlp’o-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlp’o-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlp’o-ri, nhiều khách sạn ở Wŏlp’o-ri, dân số ở Wŏlp’o-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlp’o-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:13
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlp’o-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Wŏlp’o-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°12'13" 36.2036 |
Kinh độ | 129°22'5" 129.368 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,250 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,481 |
Sân bay gần Wŏlp’o-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 25 km 16 ml | |
USN | Ulsan Airport | 68 km 42 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 74 km 46 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 120 km 75 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 145 km 90 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 169 km 105 ml |