Thời gian hiện tại ở Tŏksŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŏksŏng. Đánh bẩy Tŏksŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏksŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏksŏng, nhiều khách sạn ở Tŏksŏng, dân số ở Tŏksŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏksŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:09
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏksŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tŏksŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°57'0" 35.95 |
Kinh độ | 129°7'1" 129.117 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,046 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,068 |
Sân bay gần Tŏksŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 29 km 18 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 44 km 27 ml | |
USN | Ulsan Airport | 45 km 28 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 87 km 54 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 133 km 83 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 172 km 107 ml |