Thời gian hiện tại ở Tangp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tangp’yŏng. Đánh bẩy Tangp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangp’yŏng, nhiều khách sạn ở Tangp’yŏng, dân số ở Tangp’yŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:23
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Tangp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°14'43" 36.2452 |
Kinh độ | 129°12'58" 129.216 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,401 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,469 |
Sân bay gần Tangp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 35 km 22 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 65 km 40 ml | |
USN | Ulsan Airport | 74 km 46 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 121 km 75 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 139 km 86 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 164 km 102 ml |