Thời gian hiện tại ở Sindŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sindŏng-ni. Đánh bẩy Sindŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sindŏng-ni, dân số ở Sindŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sindŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:15
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sindŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°31'33" 36.5258 |
Kinh độ | 128°49'48" 128.83 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,950 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,031,317 |
Sân bay gần Sindŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 72 km 45 ml | |
KPO | Pohang Airport | 81 km 50 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 111 km 69 ml | |
USN | Ulsan Airport | 114 km 71 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 121 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 128 km 79 ml |