Thời gian hiện tại ở Hasan-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hasan-ni. Đánh bẩy Hasan-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasan-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasan-ni, nhiều khách sạn ở Hasan-ni, dân số ở Hasan-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasan-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:42
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasan-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Hasan-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°10'0" 36.1667 |
Kinh độ | 129°7'1" 129.117 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,489 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,801 |
Sân bay gần Hasan-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 35 km 22 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 52 km 33 ml | |
USN | Ulsan Airport | 67 km 42 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 111 km 69 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 148 km 92 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 151 km 94 ml |