Thời gian hiện tại ở Myŏngho, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Myŏngho. Đánh bẩy Myŏngho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngho, nhiều khách sạn ở Myŏngho, dân số ở Myŏngho, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngho, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:31
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngho, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Myŏngho, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°51'28" 36.8578 |
Kinh độ | 128°53'56" 128.899 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,426 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,029 |
Sân bay gần Myŏngho, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 74 km 46 ml | |
WJU | Wonju Airport | 106 km 66 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 109 km 68 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 137 km 85 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 144 km 90 ml |