Thời gian hiện tại ở Kisŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kisŏng-ni. Đánh bẩy Kisŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kisŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kisŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kisŏng-ni, dân số ở Kisŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kisŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:09
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kisŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kisŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°48'3" 36.8007 |
Kinh độ | 129°27'25" 129.457 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,699 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,981,661 |
Sân bay gần Kisŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 82 km 51 ml | |
KPO | Pohang Airport | 91 km 56 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 124 km 77 ml | |
USN | Ulsan Airport | 135 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 160 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 166 km 103 ml |