Thời gian hiện tại ở Hasa-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hasa-dong. Đánh bẩy Hasa-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasa-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasa-dong, nhiều khách sạn ở Hasa-dong, dân số ở Hasa-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasa-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:02
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasa-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Hasa-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°49'30" 36.8249 |
Kinh độ | 129°26'46" 129.446 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,726 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,596 |
Sân bay gần Hasa-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 79 km 49 ml | |
KPO | Pohang Airport | 94 km 58 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 126 km 78 ml | |
USN | Ulsan Airport | 137 km 85 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 157 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 164 km 102 ml |