Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ch’ŏnji. Đánh bẩy Ch’ŏnji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnji, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnji, dân số ở Ch’ŏnji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:42
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ch’ŏnji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°27'36" 36.46 |
Kinh độ | 128°53'38" 128.894 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,887 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,812 |
Sân bay gần Ch’ŏnji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 66 km 41 ml | |
KPO | Pohang Airport | 72 km 45 ml | |
USN | Ulsan Airport | 105 km 65 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 137 km 85 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 143 km 89 ml |