Thời gian hiện tại ở Kŏndŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŏndŭl. Đánh bẩy Kŏndŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏndŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏndŭl, nhiều khách sạn ở Kŏndŭl, dân số ở Kŏndŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏndŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:58
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏndŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Kŏndŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°32'19" 36.5387 |
Kinh độ | 129°9'22" 129.156 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,268 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,000,509 |
Sân bay gần Kŏndŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 67 km 41 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 85 km 53 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 106 km 66 ml | |
USN | Ulsan Airport | 107 km 66 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 152 km 95 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 177 km 110 ml |