Thời gian hiện tại ở Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tari-gol. Đánh bẩy Tari-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tari-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tari-gol, nhiều khách sạn ở Tari-gol, dân số ở Tari-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:15
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°24'39" 36.4107 |
Kinh độ | 129°5'60" 129.1 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,152 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,007,836 |
Sân bay gần Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 56 km 35 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 70 km 44 ml | |
USN | Ulsan Airport | 94 km 58 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 121 km 75 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 138 km 86 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 173 km 107 ml |