Thời gian hiện tại ở Ŭmnae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭmnae. Đánh bẩy Ŭmnae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmnae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmnae, nhiều khách sạn ở Ŭmnae, dân số ở Ŭmnae, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmnae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:28
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmnae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ŭmnae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°6'15" 36.1042 |
Kinh độ | 128°25'19" 128.422 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,187 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,977,273 |
Sân bay gần Ŭmnae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 30 km 19 ml | |
KPO | Pohang Airport | 92 km 57 ml | |
USN | Ulsan Airport | 102 km 63 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 108 km 67 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 113 km 70 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 117 km 72 ml |