Thời gian hiện tại ở Chŏnggwi-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏnggwi-ri. Đánh bẩy Chŏnggwi-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnggwi-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnggwi-ri, nhiều khách sạn ở Chŏnggwi-ri, dân số ở Chŏnggwi-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnggwi-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:07
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnggwi-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Chŏnggwi-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°4'52" 36.0811 |
Kinh độ | 128°42'4" 128.701 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,575 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,011,301 |
Sân bay gần Chŏnggwi-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 21 km 13 ml | |
KPO | Pohang Airport | 67 km 42 ml | |
USN | Ulsan Airport | 80 km 50 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 103 km 64 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 123 km 77 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 129 km 80 ml |