Thời gian hiện tại ở Kŭmam-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmam-ni. Đánh bẩy Kŭmam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmam-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmam-ni, dân số ở Kŭmam-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmam-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:25
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmam-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Kŭmam-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°59'9" 35.9858 |
Kinh độ | 128°33'22" 128.556 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,020 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,015,541 |
Sân bay gần Kŭmam-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 12 km 8 ml | |
KPO | Pohang Airport | 79 km 49 ml | |
USN | Ulsan Airport | 84 km 52 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 96 km 60 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 108 km 67 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 125 km 78 ml |