Thời gian hiện tại ở Wŏlsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏlsŏng-ni. Đánh bẩy Wŏlsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlsŏng-ni, dân số ở Wŏlsŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:51
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Wŏlsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°48'58" 35.8161 |
Kinh độ | 128°25'48" 128.43 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,890 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,974,615 |
Sân bay gần Wŏlsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 21 km 13 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 85 km 53 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 86 km 54 ml | |
USN | Ulsan Airport | 87 km 54 ml | |
KPO | Pohang Airport | 92 km 57 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 131 km 82 ml |