Thời gian hiện tại ở Wŏndae-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏndae-ri. Đánh bẩy Wŏndae-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏndae-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏndae-ri, nhiều khách sạn ở Wŏndae-ri, dân số ở Wŏndae-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏndae-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:03
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏndae-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Wŏndae-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'18" 36.2717 |
Kinh độ | 128°40'16" 128.671 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,435 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,580 |
Sân bay gần Wŏndae-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 42 km 26 ml | |
KPO | Pohang Airport | 76 km 47 ml | |
USN | Ulsan Airport | 97 km 61 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 116 km 72 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 124 km 77 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 142 km 88 ml |