Thời gian hiện tại ở Sae-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sae-maŭl. Đánh bẩy Sae-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sae-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sae-maŭl, nhiều khách sạn ở Sae-maŭl, dân số ở Sae-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sae-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:00
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sae-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sae-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°31'11" 36.5197 |
Kinh độ | 129°16'41" 129.278 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,619 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,987,629 |
Sân bay gần Sae-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 61 km 38 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 90 km 56 ml | |
USN | Ulsan Airport | 103 km 64 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 109 km 68 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 152 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 182 km 113 ml |