Thời gian hiện tại ở Ŭmhanch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭmhanch’ŏn. Đánh bẩy Ŭmhanch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmhanch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmhanch’ŏn, nhiều khách sạn ở Ŭmhanch’ŏn, dân số ở Ŭmhanch’ŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmhanch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:02
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmhanch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ŭmhanch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°52'57" 36.8825 |
Kinh độ | 129°15'47" 129.263 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,300 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,099 |
Sân bay gần Ŭmhanch’ŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 69 km 43 ml | |
KPO | Pohang Airport | 101 km 63 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 123 km 76 ml | |
USN | Ulsan Airport | 144 km 89 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 144 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 151 km 94 ml |