Thời gian hiện tại ở T’ŏbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – T’ŏbat. Đánh bẩy T’ŏbat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ŏbat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ŏbat, nhiều khách sạn ở T’ŏbat, dân số ở T’ŏbat, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ŏbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:01
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ŏbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về T’ŏbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°53'26" 36.8906 |
Kinh độ | 129°22'5" 129.368 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 283,349 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,951,041 |
Sân bay gần T’ŏbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 70 km 44 ml | |
KPO | Pohang Airport | 101 km 63 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 128 km 80 ml | |
USN | Ulsan Airport | 144 km 90 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 147 km 92 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 154 km 96 ml |