Thời gian hiện tại ở T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – T’ap-kol. Đánh bẩy T’ap-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ap-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ap-kol, nhiều khách sạn ở T’ap-kol, dân số ở T’ap-kol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:09
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°3'34" 36.0594 |
Kinh độ | 129°11'49" 129.197 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,395 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,918 |
Sân bay gần T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 23 km 14 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 53 km 33 ml | |
USN | Ulsan Airport | 54 km 33 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 100 km 62 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 147 km 91 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 160 km 99 ml |