Thời gian hiện tại ở Chŏngja-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏngja-dong. Đánh bẩy Chŏngja-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngja-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngja-dong, nhiều khách sạn ở Chŏngja-dong, dân số ở Chŏngja-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngja-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:57
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngja-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Chŏngja-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°7'60" 36.1332 |
Kinh độ | 129°5'60" 129.1 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,905 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,155 |
Sân bay gần Chŏngja-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 34 km 21 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 49 km 30 ml | |
USN | Ulsan Airport | 64 km 40 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 107 km 66 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 148 km 92 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 151 km 94 ml |