Thời gian hiện tại ở Sŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏri-gol. Đánh bẩy Sŏri-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏri-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏri-gol, nhiều khách sạn ở Sŏri-gol, dân số ở Sŏri-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:50
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Sŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°9'7" 36.1519 |
Kinh độ | 129°8'6" 129.135 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 283,837 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,955,975 |
Sân bay gần Sŏri-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 33 km 20 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 53 km 33 ml | |
USN | Ulsan Airport | 65 km 41 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 109 km 68 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 149 km 93 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 151 km 94 ml |