Thời gian hiện tại ở Wŏlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏlsŏng. Đánh bẩy Wŏlsŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlsŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlsŏng, nhiều khách sạn ở Wŏlsŏng, dân số ở Wŏlsŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:17
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Wŏlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°0'43" 36.012 |
Kinh độ | 129°6'11" 129.103 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,402 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,979,176 |
Sân bay gần Wŏlsŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 30 km 19 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 44 km 27 ml | |
USN | Ulsan Airport | 52 km 32 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 94 km 58 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 85 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 165 km 102 ml |