Thời gian hiện tại ở Piming-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Piming-gol. Đánh bẩy Piming-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piming-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piming-gol, nhiều khách sạn ở Piming-gol, dân số ở Piming-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Piming-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:31
:01 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piming-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Piming-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°0'40" 36.0111 |
Kinh độ | 129°11'24" 129.19 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,721 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,469 |
Sân bay gần Piming-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 22 km 14 ml | |
USN | Ulsan Airport | 49 km 30 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 51 km 32 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 95 km 59 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 143 km 89 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 165 km 103 ml |