Thời gian hiện tại ở Kusŏn-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kusŏn-maŭl. Đánh bẩy Kusŏn-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kusŏn-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kusŏn-maŭl, nhiều khách sạn ở Kusŏn-maŭl, dân số ở Kusŏn-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kusŏn-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:59
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kusŏn-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Kusŏn-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°20'57" 36.3493 |
Kinh độ | 129°16'44" 129.279 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,565 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,987,342 |
Sân bay gần Kusŏn-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 43 km 27 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 76 km 47 ml | |
USN | Ulsan Airport | 84 km 52 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 128 km 80 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 133 km 83 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 176 km 110 ml |