Thời gian hiện tại ở Pāy Tāwah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Pāy Tāwah. Đánh bẩy Pāy Tāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pāy Tāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pāy Tāwah, nhiều khách sạn ở Pāy Tāwah, dân số ở Pāy Tāwah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Pāy Tāwah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:52
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pāy Tāwah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Pāy Tāwah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°5'27" 36.0908 |
Kinh độ | 67°16'33" 67.2757 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,019 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,159 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,345,278 |
Sân bay gần Pāy Tāwah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 69 km 43 ml | |
TMJ | Termez Airport | 132 km 82 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 242 km 150 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 306 km 190 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 308 km 192 ml |