Thời gian hiện tại ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – K’ŭn-gol. Đánh bẩy K’ŭn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭn-gol, nhiều khách sạn ở K’ŭn-gol, dân số ở K’ŭn-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:36
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°17'44" 36.2955 |
Kinh độ | 128°17'38" 128.294 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,448 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,649 |
Sân bay gần K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 54 km 33 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 86 km 53 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
USN | Ulsan Airport | 123 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 130 km 81 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 135 km 84 ml |