Thời gian hiện tại ở Ŏgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏgye. Đánh bẩy Ŏgye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏgye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏgye, nhiều khách sạn ở Ŏgye, dân số ở Ŏgye, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:39
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ŏgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°23'4" 36.3844 |
Kinh độ | 128°23'28" 128.391 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,539 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,020,373 |
Sân bay gần Ŏgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 58 km 36 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 88 km 55 ml | |
KPO | Pohang Airport | 104 km 64 ml | |
WJU | Wonju Airport | 123 km 77 ml | |
USN | Ulsan Airport | 124 km 77 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 146 km 91 ml |