Thời gian hiện tại ở Sŏngbuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏngbuk. Đánh bẩy Sŏngbuk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngbuk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngbuk, nhiều khách sạn ở Sŏngbuk, dân số ở Sŏngbuk, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngbuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:25
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngbuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sŏngbuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°14'25" 36.2403 |
Kinh độ | 128°9'22" 128.156 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,797 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,973,939 |
Sân bay gần Sŏngbuk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 58 km 36 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 80 km 50 ml | |
KPO | Pohang Airport | 118 km 74 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 128 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 134 km 83 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 138 km 86 ml |