Thời gian hiện tại ở Yangch’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Yangch’ŏl-li. Đánh bẩy Yangch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Yangch’ŏl-li, dân số ở Yangch’ŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yangch’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:24
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangch’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Yangch’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°10'24" 36.1733 |
Kinh độ | 128°11'49" 128.197 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,533 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,010,967 |
Sân bay gần Yangch’ŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 50 km 31 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 88 km 54 ml | |
KPO | Pohang Airport | 113 km 70 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 121 km 75 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 130 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 142 km 88 ml |