Thời gian hiện tại ở Ch’odang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ch’odang-gol. Đánh bẩy Ch’odang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’odang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’odang-gol, nhiều khách sạn ở Ch’odang-gol, dân số ở Ch’odang-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’odang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:46
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’odang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ch’odang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°1'14" 36.0206 |
Kinh độ | 128°21'47" 128.363 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,045 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,958 |
Sân bay gần Ch’odang-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 28 km 18 ml | |
KPO | Pohang Airport | 96 km 60 ml | |
USN | Ulsan Airport | 101 km 63 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 106 km 66 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 108 km 67 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 110 km 68 ml |