Thời gian hiện tại ở Pakkadyŏnhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Pakkadyŏnhŭng. Đánh bẩy Pakkadyŏnhŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pakkadyŏnhŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pakkadyŏnhŭng, nhiều khách sạn ở Pakkadyŏnhŭng, dân số ở Pakkadyŏnhŭng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pakkadyŏnhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:46
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pakkadyŏnhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Pakkadyŏnhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°10'55" 36.182 |
Kinh độ | 128°16'59" 128.283 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,373 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,644 |
Sân bay gần Pakkadyŏnhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 45 km 28 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 93 km 58 ml | |
KPO | Pohang Airport | 106 km 66 ml | |
USN | Ulsan Airport | 117 km 73 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 122 km 76 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 127 km 79 ml |