Thời gian hiện tại ở Myŏngnye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Myŏngnye. Đánh bẩy Myŏngnye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngnye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngnye, nhiều khách sạn ở Myŏngnye, dân số ở Myŏngnye, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngnye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:29
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngnye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Myŏngnye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°11'22" 36.1894 |
Kinh độ | 128°15'43" 128.262 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,426 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,507 |
Sân bay gần Myŏngnye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 47 km 29 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 91 km 56 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
USN | Ulsan Airport | 119 km 74 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 123 km 76 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 128 km 80 ml |