Thời gian hiện tại ở Sŏwŏn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏwŏn-mal. Đánh bẩy Sŏwŏn-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏwŏn-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏwŏn-mal, nhiều khách sạn ở Sŏwŏn-mal, dân số ở Sŏwŏn-mal, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏwŏn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:32
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏwŏn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Sŏwŏn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°13'48" 36.23 |
Kinh độ | 128°23'49" 128.397 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,282 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,000,666 |
Sân bay gần Sŏwŏn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 43 km 27 ml | |
KPO | Pohang Airport | 97 km 60 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 98 km 61 ml | |
USN | Ulsan Airport | 112 km 69 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 127 km 79 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 130 km 81 ml |