Thời gian hiện tại ở Kusi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kusi-gol. Đánh bẩy Kusi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kusi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kusi-gol, nhiều khách sạn ở Kusi-gol, dân số ở Kusi-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kusi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:59
:00 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kusi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Kusi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°13'53" 36.2314 |
Kinh độ | 128°19'59" 128.333 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 282,887 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,943,952 |
Sân bay gần Kusi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 46 km 29 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 93 km 58 ml | |
KPO | Pohang Airport | 103 km 64 ml | |
USN | Ulsan Airport | 116 km 72 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 129 km 80 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 130 km 81 ml |