Thời gian hiện tại ở Ŭmji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭmji. Đánh bẩy Ŭmji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmji, nhiều khách sạn ở Ŭmji, dân số ở Ŭmji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:21
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ŭmji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°5'32" 36.0922 |
Kinh độ | 128°6'4" 128.101 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,356 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,579 |
Sân bay gần Ŭmji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 53 km 33 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 89 km 55 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 111 km 69 ml | |
KPO | Pohang Airport | 120 km 75 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 150 km 93 ml |