Thời gian hiện tại ở Madŭ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Madŭ-ri. Đánh bẩy Madŭ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madŭ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madŭ-ri, nhiều khách sạn ở Madŭ-ri, dân số ở Madŭ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Madŭ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:08
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madŭ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Madŭ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°1'27" 36.0241 |
Kinh độ | 128°1'52" 128.031 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,835 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,982,472 |
Sân bay gần Madŭ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 56 km 35 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 91 km 57 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 104 km 64 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 125 km 78 ml | |
KPO | Pohang Airport | 126 km 78 ml | |
USN | Ulsan Airport | 129 km 80 ml |