Thời gian hiện tại ở Chŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏng-gol. Đánh bẩy Chŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏng-gol, nhiều khách sạn ở Chŏng-gol, dân số ở Chŏng-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:26
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°6'19" 36.1053 |
Kinh độ | 128°2'56" 128.049 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,897 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,104 |
Sân bay gần Chŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 58 km 36 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 85 km 53 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 113 km 70 ml | |
KPO | Pohang Airport | 125 km 78 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 131 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 148 km 92 ml |